中文 Trung Quốc
鞋
鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đánh giày
CL:雙|双 [shuang1], 隻|只 [zhi1]
鞋 鞋 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
shoe
CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]
鞋匠 鞋匠
鞋墊 鞋垫
鞋子 鞋子
鞋帶 鞋带
鞋幫 鞋帮
鞋底 鞋底