中文 Trung Quốc
靠攏
靠拢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ gần
靠攏 靠拢 phát âm tiếng Việt:
[kao4 long3]
Giải thích tiếng Anh
to draw close to
靠盃 靠杯
靠窗 靠窗
靠窗座位 靠窗座位
靠腰 靠腰
靠譜 靠谱
靠走廊 靠走廊