中文 Trung Quốc
靠窗座位
靠窗座位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ cửa sổ
靠窗座位 靠窗座位 phát âm tiếng Việt:
[kao4 chuang1 zuo4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
window seat
靠背椅 靠背椅
靠腰 靠腰
靠譜 靠谱
靠走道 靠走道
靠近 靠近
靠邊 靠边