中文 Trung Quốc
  • 靠盃 繁體中文 tranditional chinese靠盃
  • 靠杯 简体中文 tranditional chinese靠杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 靠北 [kao4 bei3]
靠盃 靠杯 phát âm tiếng Việt:
  • [kao4 bei1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 靠北[kao4 bei3]