中文 Trung Quốc
靠盃
靠杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 靠北 [kao4 bei3]
靠盃 靠杯 phát âm tiếng Việt:
[kao4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
see 靠北[kao4 bei3]
靠窗 靠窗
靠窗座位 靠窗座位
靠背椅 靠背椅
靠譜 靠谱
靠走廊 靠走廊
靠走道 靠走道