中文 Trung Quốc
非規整
非规整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất thường
không trật tự
非規整 非规整 phát âm tiếng Việt:
[fei1 gui1 zheng3]
Giải thích tiếng Anh
irregular
disordered
非親非故 非亲非故
非詞重復測驗 非词重复测验
非誠勿擾 非诚勿扰
非負數 非负数
非贏利組織 非赢利组织
非軍事區 非军事区