中文 Trung Quốc
  • 非詞重復測驗 繁體中文 tranditional chinese非詞重復測驗
  • 非词重复测验 简体中文 tranditional chinese非词重复测验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nonword lặp lại thử nghiệm
非詞重復測驗 非词重复测验 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 ci2 chong2 fu4 ce4 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • nonword repetition test