中文 Trung Quốc
非典
非典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm phổi không điển hình
Nặng hội chứng cấp tính Respitory
SARS
非典 非典 phát âm tiếng Việt:
[fei1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
atypical pneumonia
Severe Acute Respitory Syndrome
SARS
非典型肺炎 非典型肺炎
非凡 非凡
非分 非分
非利士 非利士
非利士族 非利士族
非動物性 非动物性