中文 Trung Quốc- 非利士族
- 非利士族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Philistine (nhân dân Palestine, nổi tiếng là uncircumcised, khoảng 1000 TCN)
非利士族 非利士族 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Philistine (Palestinian people, reputedly uncircumcised, c. 1,000 BC)