中文 Trung Quốc
非凡
非凡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bình thường
bất thường (tốt, tài năng vv)
非凡 非凡 phát âm tiếng Việt:
[fei1 fan2]
Giải thích tiếng Anh
out of the ordinary
unusually (good, talented etc)
非分 非分
非分之念 非分之念
非利士 非利士
非動物性 非动物性
非動物性名詞 非动物性名词
非同小可 非同小可