中文 Trung Quốc
青靛
青靛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chàm
青靛 青靛 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
indigo
青面獠牙 青面獠牙
青頭潛鴨 青头潜鸭
青頭鸚鵡 青头鹦鹉
青魚 青鱼
青鮫 青鲛
青黃 青黄