中文 Trung Quốc
青面獠牙
青面獠牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da man-tim (thành ngữ)
青面獠牙 青面獠牙 phát âm tiếng Việt:
[qing1 mian4 liao2 ya2]
Giải thích tiếng Anh
ferocious-looking (idiom)
青頭潛鴨 青头潜鸭
青頭鸚鵡 青头鹦鹉
青馬大橋 青马大桥
青鮫 青鲛
青黃 青黄
青黃不接 青黄不接