中文 Trung Quốc
青黃
青黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi xanh màu vàng
sallow (của da)
青黃 青黄 phát âm tiếng Việt:
[qing1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
greenish yellow
sallow (of complexion)
青黃不接 青黄不接
青黛 青黛
青黴素 青霉素
青龍 青龙
青龍滿族自治縣 青龙满族自治县
青龍縣 青龙县