中文 Trung Quốc
青頭鸚鵡
青头鹦鹉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đứng đầu slaty parakeet (Psittacula himalayana)
青頭鸚鵡 青头鹦鹉 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tou2 ying1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) slaty-headed parakeet (Psittacula himalayana)
青馬大橋 青马大桥
青魚 青鱼
青鮫 青鲛
青黃不接 青黄不接
青黛 青黛
青黴素 青霉素