中文 Trung Quốc
青魚
青鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đen cá chép (Mylopharyngodon piceus)
cá trích
cá thu
青魚 青鱼 phát âm tiếng Việt:
[qing1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
black carp (Mylopharyngodon piceus)
herring
mackerel
青鮫 青鲛
青黃 青黄
青黃不接 青黄不接
青黴素 青霉素
青鼬 青鼬
青龍 青龙