中文 Trung Quốc
青苔
青苔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rêu
địa y
青苔 青苔 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
moss
lichen
青荇 青荇
青草 青草
青菜 青菜
青葙子 青葙子
青蒜 青蒜
青蒿素 青蒿素