中文 Trung Quốc
青草
青草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ
青草 青草 phát âm tiếng Việt:
[qing1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
grass
青菜 青菜
青葙 青葙
青葙子 青葙子
青蒿素 青蒿素
青蔥 青葱
青藏 青藏