中文 Trung Quốc
青蒿素
青蒿素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Arteannuin (chống sốt rét hóa học)
Thuốc artemisinin
Qinghaosu
青蒿素 青蒿素 phát âm tiếng Việt:
[qing1 hao1 su4]
Giải thích tiếng Anh
Arteannuin (anti-malaria chemical)
Artemisinin
Qinghaosu
青蔥 青葱
青藏 青藏
青藏公路 青藏公路
青藏鐵路 青藏铁路
青藏鐵路線 青藏铁路线
青藏高原 青藏高原