中文 Trung Quốc
青葙子
青葙子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông cockscomb (Celosia argentea)
青葙子 青葙子 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xiang1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
feather cockscomb (Celosia argentea)
青蒜 青蒜
青蒿素 青蒿素
青蔥 青葱
青藏公路 青藏公路
青藏線 青藏线
青藏鐵路 青藏铁路