中文 Trung Quốc
  • 青葙子 繁體中文 tranditional chinese青葙子
  • 青葙子 简体中文 tranditional chinese青葙子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lông cockscomb (Celosia argentea)
青葙子 青葙子 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 xiang1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • feather cockscomb (Celosia argentea)