中文 Trung Quốc
青芥辣
青芥辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải ngựa
Wasabi
màu xanh lá cây mù tạt
青芥辣 青芥辣 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jie4 la4]
Giải thích tiếng Anh
horseradish
wasabi
green mustard
青花 青花
青花椰菜 青花椰菜
青花瓷 青花瓷
青苔 青苔
青荇 青荇
青草 青草