中文 Trung Quốc
青花
青花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh và trắng (sứ)
青花 青花 phát âm tiếng Việt:
[qing1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
blue and white (porcelain)
青花椰菜 青花椰菜
青花瓷 青花瓷
青花菜 青花菜
青荇 青荇
青草 青草
青菜 青菜