中文 Trung Quốc
青海
青海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh Thanh Hải (Tsinghai) ở Tây Trung Quốc, Abbr 青, thủ đô Xining 西寧|西宁
青海 青海 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 hai3]
Giải thích tiếng Anh
Qinghai province (Tsinghai) in west China, abbr. 青, capital Xining 西寧|西宁
青海湖 青海湖
青海省 青海省
青澀 青涩
青瓦臺 青瓦台
青瓷 青瓷
青田 青田