中文 Trung Quốc
  • 青澀 繁體中文 tranditional chinese青澀
  • 青涩 简体中文 tranditional chinese青涩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • underripe
  • (hình) trẻ và thiếu kinh nghiệm
青澀 青涩 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • underripe
  • (fig.) young and inexperienced