中文 Trung Quốc
青澀
青涩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
underripe
(hình) trẻ và thiếu kinh nghiệm
青澀 青涩 phát âm tiếng Việt:
[qing1 se4]
Giải thích tiếng Anh
underripe
(fig.) young and inexperienced
青瓜 青瓜
青瓦臺 青瓦台
青瓷 青瓷
青田縣 青田县
青發 青发
青白 青白