中文 Trung Quốc
青田
青田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Qingtian ở Lishui 麗水|丽水 [Li2 shui3], Zhejiang
青田 青田 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Qingtian county in Lishui 麗水|丽水[Li2 shui3], Zhejiang
青田縣 青田县
青發 青发
青白 青白
青白江 青白江
青眼 青眼
青睞 青睐