中文 Trung Quốc
  • 青瓷 繁體中文 tranditional chinese青瓷
  • 青瓷 简体中文 tranditional chinese青瓷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Celadon (đồ gốm)
青瓷 青瓷 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • celadon (pottery)