中文 Trung Quốc
青海湖
青海湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ thanh Hải (tiếng Tây Tạng: mtsho-sngon)
青海湖 青海湖 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 hai3 Hu2]
Giải thích tiếng Anh
Qinghai Lake (Tibetan: mtsho-sngon)
青海省 青海省
青澀 青涩
青瓜 青瓜
青瓷 青瓷
青田 青田
青田縣 青田县