中文 Trung Quốc
青囊
青囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành nghề y (y học Trung Quốc) (cũ)
青囊 青囊 phát âm tiếng Việt:
[qing1 nang2]
Giải thích tiếng Anh
medical practice (Chinese medicine) (old)
青囊經 青囊经
青城山 青城山
青堂瓦舍 青堂瓦舍
青天 青天
青天大老爺 青天大老爷
青天白日 青天白日