中文 Trung Quốc- 青天白日
- 青天白日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trong ánh sáng ban ngày rộng
- ở giữa ngày
- Huy hiệu KMT, một mặt trời màu trắng trên một nền màu xanh
青天白日 青天白日 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- in broad daylight
- in the middle of the day
- KMT emblem, a white sun on a blue background