中文 Trung Quốc
青天
青天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng trên bầu trời
bầu trời xanh
thẳng đứng và danh dự (chính thức)
青天 青天 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
clear sky
blue sky
upright and honorable (official)
青天大老爺 青天大老爷
青天白日 青天白日
青天霹靂 青天霹雳
青少年 青少年
青山 青山
青山 青山