中文 Trung Quốc
青天大老爺
青天大老爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức chỉ và incorruptible (SB)
青天大老爺 青天大老爷 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tian1 da4 lao3 ye5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) just and incorruptible official
青天白日 青天白日
青天霹靂 青天霹雳
青字頭 青字头
青山 青山
青山 青山
青山區 青山区