中文 Trung Quốc
  • 青城山 繁體中文 tranditional chinese青城山
  • 青城山 简体中文 tranditional chinese青城山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Núi thanh thành
青城山 青城山 phát âm tiếng Việt:
  • [Qing1 cheng2 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Mount Qingcheng