中文 Trung Quốc
青城山
青城山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Núi thanh thành
青城山 青城山 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 cheng2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Mount Qingcheng
青堂瓦舍 青堂瓦舍
青壯年 青壮年
青天 青天
青天白日 青天白日
青天霹靂 青天霹雳
青字頭 青字头