中文 Trung Quốc
靈機
灵机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm hứng bất ngờ
ý tưởng sáng
thông minh lừa
靈機 灵机 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
sudden inspiration
bright idea
clever trick
靈機一動 灵机一动
靈武 灵武
靈武市 灵武市
靈氣療法 灵气疗法
靈泛 灵泛
靈活 灵活