中文 Trung Quốc
靈武
灵武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Lingwu ở Yinchuan 銀川|银川 [Yin2 chuan1], Ninh Hạ
靈武 灵武 phát âm tiếng Việt:
[Ling2 wu3]
Giải thích tiếng Anh
Lingwu county level city in Yinchuan 銀川|银川[Yin2 chuan1], Ningxia
靈武市 灵武市
靈氣 灵气
靈氣療法 灵气疗法
靈活 灵活
靈活性 灵活性
靈渠 灵渠