中文 Trung Quốc
靈氣療法
灵气疗法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reiki (palm chữa bệnh)
靈氣療法 灵气疗法 phát âm tiếng Việt:
[ling2 qi4 liao2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
Reiki (palm healing)
靈泛 灵泛
靈活 灵活
靈活性 灵活性
靈牌 灵牌
靈犀 灵犀
靈犀一點通 灵犀一点通