中文 Trung Quốc
靈泛
灵泛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn
靈泛 灵泛 phát âm tiếng Việt:
[ling2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
nimble
agile
靈活 灵活
靈活性 灵活性
靈渠 灵渠
靈犀 灵犀
靈犀一點通 灵犀一点通
靈犀相通 灵犀相通