中文 Trung Quốc- 靈機一動
- 灵机一动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một ý tưởng sáng đột nhiên xảy ra (thành ngữ); để trúng khi một nguồn cảm hứng
- để được trúng một brainwave
靈機一動 灵机一动 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a bright idea suddenly occurs (idiom); to hit upon an inspiration
- to be struck by a brainwave