中文 Trung Quốc
露醜
露丑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một kẻ ngốc của mình
露醜 露丑 phát âm tiếng Việt:
[lou4 chou3]
Giải thích tiếng Anh
to make a fool of oneself
露陰癖 露阴癖
露面 露面
露韓 露韩
露風 露风
露餡 露馅
露餡兒 露馅儿