中文 Trung Quốc
露餡兒
露馅儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 露餡|露馅 [lou4 xian4]
露餡兒 露馅儿 phát âm tiếng Việt:
[lou4 xian4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 露餡|露馅[lou4 xian4]
露馬腳 露马脚
露骨 露骨
露體 露体
露齒 露齿
露齒而笑 露齿而笑
霸 霸