中文 Trung Quốc
露韓
露韩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lộ
tiết lộ
露韓 露韩 phát âm tiếng Việt:
[lu4 han2]
Giải thích tiếng Anh
to expose
to reveal
露頭 露头
露風 露风
露餡 露馅
露馬腳 露马脚
露骨 露骨
露體 露体