中文 Trung Quốc- 露餡
- 露馅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bị rò rỉ
- để lộ (của sb bí mật)
- để đổ hạt cà phê
- để cho con mèo ra khỏi túi
露餡 露馅 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to leak
- to expose (sb's secret)
- to spill the beans
- to let the cat out of the bag