中文 Trung Quốc
露風
露风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết lộ bí mật
bị rò rỉ
露風 露风 phát âm tiếng Việt:
[lou4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to divulge a secret
to leak
露餡 露馅
露餡兒 露馅儿
露馬腳 露马脚
露體 露体
露點 露点
露齒 露齿