中文 Trung Quốc
露
露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị
tiết lộ
để phản bội
để lộ
露 露 phát âm tiếng Việt:
[lou4]
Giải thích tiếng Anh
to show
to reveal
to betray
to expose
露 露
露一手 露一手
露出 露出
露天 露天
露天堆棧 露天堆栈
露天大戲院 露天大戏院