中文 Trung Quốc
露天堆棧
露天堆栈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho ngoài trời
kho ngoài trời
露天堆棧 露天堆栈 phát âm tiếng Việt:
[lu4 tian1 dui1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
open-air repository
open-air depot
露天大戲院 露天大戏院
露天宿營 露天宿营
露宿 露宿
露底 露底
露怯 露怯
露水 露水