中文 Trung Quốc
  • 露出 繁體中文 tranditional chinese露出
  • 露出 简体中文 tranditional chinese露出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lộ
  • để hiển thị
  • cũng pr. [lou4 chu1]
露出 露出 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to expose
  • to show
  • also pr. [lou4 chu1]