中文 Trung Quốc
霢霂
霢霂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mưa Phùn (văn học)
(hình) nhỏ giọt mồ hôi
霢霂 霢霂 phát âm tiếng Việt:
[mai4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) drizzling rain
(fig.) dripping sweat
霣 霣
霤 霤
霧 雾
霧凇 雾凇
霧化器 雾化器
霧化機 雾化机