中文 Trung Quốc
霧凇
雾凇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương muối
sương muối
霧凇 雾凇 phát âm tiếng Việt:
[wu4 song1]
Giải thích tiếng Anh
rime
hoarfrost
霧化器 雾化器
霧化機 雾化机
霧台 雾台
霧峰 雾峰
霧峰鄉 雾峰乡
霧幔 雾幔