中文 Trung Quốc
霤
霤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ giọt nước mưa từ gỗ
霤 霤 phát âm tiếng Việt:
[liu4]
Giải thích tiếng Anh
dripping of rain from eaves
霧 雾
霧件 雾件
霧凇 雾凇
霧化機 雾化机
霧台 雾台
霧台鄉 雾台乡