中文 Trung Quốc
  • 霣 繁體中文 tranditional chinese
  • 霣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mưa bão
  • rơi
霣 霣 phát âm tiếng Việt:
  • [yun3]

Giải thích tiếng Anh
  • rain storm
  • to fall