中文 Trung Quốc
霧化器
雾化器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phun
phun
Máy phun
霧化器 雾化器 phát âm tiếng Việt:
[wu4 hua4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
nebulizer
spray
atomizer
霧化機 雾化机
霧台 雾台
霧台鄉 雾台乡
霧峰鄉 雾峰乡
霧幔 雾幔
霧氣 雾气