中文 Trung Quốc
  • 雙關 繁體中文 tranditional chinese雙關
  • 双关 简体中文 tranditional chinese双关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chơi chữ
  • chơi chữ
雙關 双关 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang1 guan1]

Giải thích tiếng Anh
  • pun
  • play on words