中文 Trung Quốc
雙號
双号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay cả số (trên một vé, nhà vv)
雙號 双号 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
even number (on a ticket, house etc)
雙規 双规
雙親 双亲
雙角犀 双角犀
雙語 双语
雙誤 双误
雙贏 双赢